Combinations with other parts of speech
Combinations with other parts of speech
hội trường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hội trường sang Tiếng Anh.
meeting-hall; assembly-room; conference room
hội trường ba đình the ba dinh meeting-hall (of the vietnamese national assembly, in hanoi)
y lẻn vào hội trường he slipped discreetly into the conference room
quyền hạn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quyền hạn sang Tiếng Anh.
đưa rước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đưa rước sang Tiếng Anh.
Dịch thuật công chứng lấy nhanh, đảm bảo tính pháp lý.
Combinations with other parts of speech
Kết quả: 105863, Thời gian: 0.2225
Combinations with other parts of speech
Kết quả: 66, Thời gian: 0.0179
Combinations with other parts of speech
Kết quả: 34, Thời gian: 0.0259
quốc huy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quốc huy sang Tiếng Anh.
hội thao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hội thao sang Tiếng Anh.
đọc báo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đọc báo sang Tiếng Anh.
nói suông trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nói suông sang Tiếng Anh.
hàn xì trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hàn xì sang Tiếng Anh.